• /ʌn´braidəld/

    Thông dụng

    Tính từ
    Buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn
    to speak with an unbridle tongue
    nói năng buông tuồng (không suy nghĩ kỹ, bạ đâu nói đó)
    unbridle passion
    niềm say mê không kiềm chế được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X