-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: =====Danh từ==========Danh từ==========Sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục==========Sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[degradation]] , [[dishonor]] , [[downgrade]] , [[humiliation]] , [[shame]] , [[debasement]] , [[mortification]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
