-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'sitiɳ</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'sittiɳ</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Vật lý====== Vật lý========sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)==========sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====adjective=====- + :[[in situ]] , [[lotus]] , [[sedentary]] , [[situated]]- =====A continuous period of being seated,esp.engaged in an activity (finished the book in one sitting).=====+ - + - =====Atime during which an assembly is engaged in business.=====+ - + - =====Asession in which a meal is served (dinner will be served in twosittings).=====+ - + - =====Brit. Law = TERM 5c.=====+ - + - =====A clutch of eggs.=====+ - + - =====Adj.1 having sat down.=====+ - + - =====(of an animal or bird) not running orflying.=====+ - + - =====(of a hen) engaged in hatching.=====+ - + - =====Space enough to accommodate seated persons.sitting tenant a tenant already in occupation of premises.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sitting sitting]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sitting sitting]: Corporateinformation+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ