-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi==========Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Deserving blame.=====- =====Culpability n. culpably adv. [ME f.OF coupable f. L culpabilis f. culpare f. culpa blame]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[amiss]] , [[answerable]] , [[at fault]] , [[blamable]] , [[blameful]] , [[blameworthy]] , [[caught]] , [[caught in the act]] , [[caught red-handed]] , [[censurable]] , [[demeritorious]] , [[dirty]] , [[found wanting]] , [[guilty]] , [[hung up]] , [[impeachable]] , [[indictable]] , [[in the wrong]] , [[liable]] , [[off base]] , [[out of line]] , [[punishable]] , [[reprehensible]] , [[responsible]] , [[sinful]] , [[smoking gun ]]* , [[to blame]] , [[unholy]] , [[wrong]] , [[criminal]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=culpable culpable]:National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[blameless]] , [[inculpable]] , [[innocent]] , [[not guilty]] , [[right]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amiss , answerable , at fault , blamable , blameful , blameworthy , caught , caught in the act , caught red-handed , censurable , demeritorious , dirty , found wanting , guilty , hung up , impeachable , indictable , in the wrong , liable , off base , out of line , punishable , reprehensible , responsible , sinful , smoking gun * , to blame , unholy , wrong , criminal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ