• /¸repri´hensibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách
    reprehensible mistakes
    những sai lầm đáng quở trách
    your conduct is most reprehensible
    đạo đức của anh rất đáng bị khiển trách


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X