• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:10, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]
    ::đệ đơn kiện ai
    ::đệ đơn kiện ai
     +
    ::[[a]] [[bad]] [[compromise]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[good]] [[lawsuit]]
     +
    ::dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[accusation]] , [[action]] , [[argument]] , [[arraignment]] , [[assumpsit]] , [[bill]] , [[cause]] , [[claim]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[impeachment]] , [[indictment]] , [[litigation]] , [[presentment]] , [[proceedings]] , [[prosecution]] , [[replevin]] , [[suit]] , [[trial]] , [[case]] , [[instance]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The process or an instance of making a claim in a lawcourt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lawsuit lawsuit] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´lɔ:¸sju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc kiện cáo, việc tố tụng
    to enter (bring in) a lawsuit against somebody
    đệ đơn kiện ai
    a bad compromise is better than a good lawsuit
    dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X