-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lốc, gió xoáy===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====buồng gió xoáy===== =====khí xoáy tụ=...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'saikloun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Lốc, gió xoáy==========Lốc, gió xoáy=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====buồng gió xoáy=====+ - =====khíxoáytụ=====+ === Xây dựng===+ =====buồng gió xoáy=====- =====thápxoáy=====+ =====khí xoáy tụ=====- =====thùng xoáy=====+ =====tháp xoáy=====+ + =====thùng xoáy=====::[[battery]] [[cyclone]]::[[battery]] [[cyclone]]::hệ thống thùng xoáy::hệ thống thùng xoáy- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bình xyclon (chiết tách)=====- =====bình xyclon (chiết tách)=====+ - =====khí xoáy thuận=====+ =====khí xoáy thuận=====- =====gió xoáy=====+ =====gió xoáy=====::[[cyclone]] [[furnace]]::[[cyclone]] [[furnace]]::lò gió xoáy::lò gió xoáy- =====máy hút bụi=====+ =====máy hút bụi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====xyclon=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====xyclon=====+ ::[[cooling]] [[cyclone]]::[[cooling]] [[cyclone]]::xyclon làm nguội::xyclon làm nguội+ ===Địa chất===+ =====xiclon, tháp xoáy, ống lọc xoáy, máy hút bụi bằng khí xoáy =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cyclone cyclone] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[typhoon]] , [[twister ]]* , [[windstorm]] , [[blast]] , [[gale]] , [[gust]] , [[storm]] , [[tornado]] , [[twister]] , [[weather]] , [[whirlwind]] , [[wind]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A system of winds rotating inwards to an area of lowbarometric pressure; a depression.=====+ - + - =====A violent hurricane oflimited diameter.=====+ - + - =====Cyclonic adj. cyclonically adv.[prob.repr. Gk kukloma wheel,coil of a snake]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ