-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´aut¸skə:ts</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">aut'skə:ts</font>'''/=====- + + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ số nhiều===+ - + - =====Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô=====+ ===Danh từ số nhiều===- + =====Phạm vi ngoài (một vấn đề...)==========Phạm vi ngoài (một vấn đề...)=====- + =====Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô(xa trung tâm thành phố nhất)=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====thiết bị ngoại vi=====+ + + =====thiết bị ngoại vi=====+ ''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.pl.=====+ - =====Periphery, edge, environs,outer reaches,vicinity,border(s),suburb(s),exurb(s),general area or neighbourhood,purlieus,fringes,vicinage,faubourg(s): The university is onthe outskirts of the city.=====+ ==Các từ liên quan==- === Oxford===+ - =====N.pl.=====+ - =====The outer border or fringe of a town, district, subject,etc.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + - == Tham khảo chung ==+ - + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outskirts outskirts]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outskirts outskirts]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bedroom community]] , [[border]] , [[boundary]] , [[edge]] , [[environs]] , [[limit]] , [[outpost]] , [[periphery]] , [[purlieu]] , [[purlieus]] , [[sticks]] , [[suburb]] , [[suburbia]] , [[vicinity]] , [[fringes]] , [[suburbs]]+ + + ===Từ trái nghĩa===+ + + =====noun=====+ + + :[[center]] , [[downtown]]+ + + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ