• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:55, ngày 2 tháng 4 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´aut¸skə:ts</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">aut'skə:ts</font>'''/=====
    -
     
    +
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ số nhiều===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô=====
    +
    ===Danh từ số nhiều===
    -
     
    +
    =====Phạm vi ngoài (một vấn đề...)=====
    =====Phạm vi ngoài (một vấn đề...)=====
    -
     
    +
    =====Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô(xa trung tâm thành phố nhất)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====thiết bị ngoại vi=====
    +
     +
     +
    =====thiết bị ngoại vi=====
     +
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.pl.=====
    +
    -
    =====Periphery, edge, environs, outer reaches, vicinity,border(s), suburb(s), exurb(s), general area or neighbourhood,purlieus, fringes, vicinage, faubourg(s): The university is onthe outskirts of the city.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.pl.=====
    +
    -
    =====The outer border or fringe of a town, district, subject,etc.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outskirts outskirts] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outskirts outskirts] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[bedroom community]] , [[border]] , [[boundary]] , [[edge]] , [[environs]] , [[limit]] , [[outpost]] , [[periphery]] , [[purlieu]] , [[purlieus]] , [[sticks]] , [[suburb]] , [[suburbia]] , [[vicinity]] , [[fringes]] , [[suburbs]]
     +
     +
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
     +
     +
    =====noun=====
     +
     +
     +
    :[[center]] , [[downtown]]
     +
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /aut'skə:ts/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Phạm vi ngoài (một vấn đề...)
    Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô(xa trung tâm thành phố nhất)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thiết bị ngoại vi

    Giải thích VN: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    center , downtown

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X