• /´daun¸taun/

    Thông dụng

    Danh từ

    khu vực thành phố
    khu vực trung tâm, chính
    khu vực trung tâm thương mại, ::khu tập trung các hoạt động thương mại, buôn bán, v.v..
    trọng tâm sinh hoạt, nơi đến để ta thấy người và người thấy ta :-)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
    to go downtown
    đi phố

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

    Phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh
    Đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trung tâm thành phố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    midtown , center , city

    Từ trái nghĩa

    adjective
    suburban , residential , rural

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X