-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========ngáy==========ngáy=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.=====+ =====verb=====- + :[[breathe heavily]] , [[saw logs]] , [[saw wood]] , [[sleep]] , [[snort]] , [[snuffle]] , [[wheeze]]- =====V.intr. make this sound.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Snore away pass (time)sleeping or snoring.=====+ - + - =====Snorer n. snoringly adv.[ME,prob.imit.: cf. SNORT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=snore snore]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ