• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:53, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn=====
    =====Sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Aggressiveness, hostility, belligerence, combativeness,Slang Brit aggro: The mere crossing of the river is an act ofaggression.=====
     
    -
    =====Attack, assault, onslaught, invasion,encroachment: The conflict had become a war of aggression.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====The act or practice of attacking without provocation, esp.beginning a quarrel or war.=====
    +
    :[[assailment]] , [[assault]] , [[blitz]] , [[blitzkrieg]] , [[encroachment]] , [[injury]] , [[invasion]] , [[offense]] , [[offensive]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[push]] , [[raid]] , [[aggressiveness]] , [[antagonism]] , [[belligerence]] , [[combativeness]] , [[destructiveness]] , [[fight]] , [[hostility]] , [[pugnacity]] , [[attempt]] , [[onrush]] , [[strike]] , [[belligerency]] , [[contentiousness]] , [[militance]] , [[militancy]] , [[attack]] , [[forceful]] , [[provocation]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====An unprovoked attack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Self-assertiveness; forcefulness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Psychol. hostile ordestructive tendency or behaviour. [F agression or L aggressioattack f. aggredi aggress- (as AD-, gradi walk)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggression aggression] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'greʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xâm lược, cuộc xâm lược
    war of aggression
    chiến tranh xâm lược
    Sự công kích
    Sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X