• /´ɔn¸set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tấn công, sự công kích
    Sự bắt đầu mạnh mẽ
    at the first onset
    ngay từ lúc bắt đầu
    the onset of winter
    sự bắt đầu của mùa đông

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lấn

    Vật lý

    sự bật

    Kỹ thuật chung

    sự xâm nhập

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X