-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock==========Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock=====+ =====Hình thức chơi nhạc đường phố=====+ =====Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker==========Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker=====Dòng 16: Dòng 18: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[bully]] , [[criminal]] , [[delinquent]] , [[gangster]] , [[goon ]]* , [[hood]] , [[hooligan]] , [[mobster]] , [[rioter]] , [[rowdy]] , [[ruffian]] , [[thug]] , [[troublemaker]] , [[hoodlum]] , [[mug]] , [[roughneck]] , [[beginner]] , [[incense]] , [[inferior]] , [[kindling]] , [[novice]] , [[prostitute]] , [[rookie]] , [[tinder]] , [[worthless]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - =====Ruffian,hoodlum, hooligan,delinquent,tough,thug,vandal,yahoo,barbarian,Colloq goon, mug: A couple of youngpunks were standing at the bar,trying to look important.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Inferior,rotten,unimportant,worthless,bad,poor,awful,Colloq lousy: I thought that the lead in the play was apunk actor.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a worthless person or thing (often as ageneral term of abuse). b nonsense.=====+ - + - =====A (in full punk rock) aloud fast-moving form of rock music with crude and aggressiveeffects. b (in full punk rocker) a devotee of this.=====+ - + - =====US ahoodlum or ruffian.=====+ - + - =====US a passive male homosexual.=====+ - + - =====US aninexperienced person; a novice.=====+ - + - =====Soft crumbly wood that hasbeen attacked by fungus,used astinder.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Worthless,rotten.=====+ - + - =====Denoting punk rock and its associations.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=punk punk]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker
(từ lóng) vật vô dụng, vật không có giá trị; rác rưởi
- punk material
- (thuộc ngữ) vật liệu không có giá trị
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ