• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khai quật=====
    =====khai quật=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dig out, unearth (esp. a buried corpse).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disclose]] , [[disembalm]] , [[disentomb]] , [[disinhume]] , [[disinter]] , [[resurrect]] , [[reveal]] , [[unbury]] , [[uncharnel]] , [[unearth]] , [[dig]] , [[uncover]]
    -
    =====Exhumation n.[F exhumer f. med.L exhumare (as EX-(1), humus ground)]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[bury]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /eks´hju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khai quật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    bury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X