• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:37, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">sauθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(viết tắt) S, So: phương nam =====
    =====(viết tắt) S, So: phương nam =====
    - 
    =====Hướng nam=====
    =====Hướng nam=====
    ::[[the]] [[window]] [[faces]] [[south]]
    ::[[the]] [[window]] [[faces]] [[south]]
    ::cửa sổ nhìn về hướng nam
    ::cửa sổ nhìn về hướng nam
    - 
    =====( the South) miền nam; những bang ở miền đông nam nước Mỹ=====
    =====( the South) miền nam; những bang ở miền đông nam nước Mỹ=====
    - 
    =====Gió nam=====
    =====Gió nam=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====( South) ở trong phía nam, gần phía nam, về phía nam, ở phía nam=====
    =====( South) ở trong phía nam, gần phía nam, về phía nam, ở phía nam=====
    ::[[South]] [[Vietnam]]
    ::[[South]] [[Vietnam]]
    ::miền Nam Việt nam
    ::miền Nam Việt nam
    - 
    =====Từ phương nam đến (gió)=====
    =====Từ phương nam đến (gió)=====
    ::[[south]] [[wind]]
    ::[[south]] [[wind]]
    ::gió nam
    ::gió nam
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Về hướng nam; ở phía nam; hướng về phương nam=====
    =====Về hướng nam; ở phía nam; hướng về phương nam=====
    ::[[to]] [[go]] [[south]]
    ::[[to]] [[go]] [[south]]
    Dòng 32: Dòng 23:
    ::về phương nam, ở phương nam
    ::về phương nam, ở phương nam
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đi về hướng nam=====
    =====Đi về hướng nam=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(thiên văn ) phương nam=====
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====hướng nam=====
    =====hướng nam=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phía nam=====
    +
    =====phía nam=====
    ::[[south]] [[declination]]
    ::[[south]] [[declination]]
    ::độ lệch âm (độ lệch về phía nam)
    ::độ lệch âm (độ lệch về phía nam)
    Dòng 49: Dòng 37:
    ::[[south]] [[point]]
    ::[[south]] [[point]]
    ::điểm phía nam
    ::điểm phía nam
    -
    =====phương nam=====
    +
    =====phương nam=====
    ::[[magnetic]] [[south]]
    ::[[magnetic]] [[south]]
    ::phương nam từ
    ::phương nam từ
    ::[[true]] [[south]]
    ::[[true]] [[south]]
    ::phương nam thực
    ::phương nam thực
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N., adj., adv., & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====The point of the horizon 90øclockwise from east.=====
     
    - 
    -
    =====The compass point corresponding to this.3 the direction in which this lies.=====
     
    - 
    -
    =====(usu. the South) a thepart of the world or a country or a town lying to the south. bthe Southern States of the US.=====
     
    - 
    -
    =====Bridge a player occupying theposition designated 'south'.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Towards, at, near, orfacing the south (a south wall; south country).=====
     
    - 
    -
    =====Coming fromthe south (south wind).=====
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====Towards, at, or near thesouth (they travelled south).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by of) further souththan.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Move towards the south.=====
     
    - 
    -
    =====(of a celestialbody) cross the meridian.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A native or nationalof South Africa.=====
     
    - 
    -
    =====A person of South African descent. SouthAmerican adj. of or relating to South America.=====
     
    - 
    -
    =====N. a nativeor citizen of South America. south by east (or west) betweensouth and south-south-east (or south-south-west). south-east n.1 the point of the horizon midway between south and east.=====
     
    - 
    -
    =====Thecompass point corresponding to this.=====
     
    - 
    -
    =====The direction in whichthis lies.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. of, towards, or coming from the south-east.=====
     
    - 
    -
    =====Adv. towards, at, or near the south-east. South-East the partof a country or town lying to the south-east. south-easterlyadj. & adv. = south-east. south-eastern lying on the south-eastside. south pole see POLE(2). South Sea the southern PacificOcean. South Sea Bubble hist. a scheme for trading in thesouthern hemisphere to repay the British national debt, whichstarted and collapsed in 1720. south-south-east the point ordirection midway between south and south-east. south-south-westthe point or direction midway between south and south-west.south-west n.=====
     
    - 
    -
    =====The point of the horizon midway between southand west.=====
     
    - 
    -
    =====The compass point corresponding to this.=====
     
    - 
    -
    =====Thedirection in which this lies.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. of, towards, or comingfrom the south-west.=====
     
    - 
    -
    =====Adv. towards, at, or near thesouth-west. South-West the part of a country or town lying tothe south-west. south-westerly adj. & adv. = south-west.south-western lying on the south-west side. south wind a windblowing from the south. to the south (often foll. by of) in asoutherly direction. [OE suth]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=south south] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=south&submit=Search south] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=south south] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=south south] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) S, So: phương nam
    Hướng nam
    the window faces south
    cửa sổ nhìn về hướng nam
    ( the South) miền nam; những bang ở miền đông nam nước Mỹ
    Gió nam

    Tính từ

    ( South) ở trong phía nam, gần phía nam, về phía nam, ở phía nam
    South Vietnam
    miền Nam Việt nam
    Từ phương nam đến (gió)
    south wind
    gió nam

    Phó từ

    Về hướng nam; ở phía nam; hướng về phương nam
    to go south
    đi về hướng nam
    this house faces south
    nhà này quay về hướng nam
    down south
    về phương nam, ở phương nam

    Nội động từ

    Đi về hướng nam

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) phương nam

    Giao thông & vận tải

    hướng nam

    Kỹ thuật chung

    phía nam
    south declination
    độ lệch âm (độ lệch về phía nam)
    south gateway of the capital city
    cửa ngõ phía nam của thủ đô
    south point
    điểm phía nam
    phương nam
    magnetic south
    phương nam từ
    true south
    phương nam thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X