-
(Khác biệt giữa các bản)(hung hăng, háu đá)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: =====Tính từ==========Tính từ==========Sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành==========Sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành=====- + =====hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát=====+ + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ardent]] , [[blazing]] , [[burning]] , [[dithyrambic]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fiery]] , [[flaming]] , [[glowing]] , [[heated]] , [[impassioned]] , [[perfervid]] , [[red-hot]] , [[scorching]] , [[torrid]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ