-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========gồng==========gồng=====Dòng 19: Dòng 17: =====nhà tranh==========nhà tranh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chòi=====+ =====chòi=====- =====lều=====+ =====lều==========thùng==========thùng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bể chứa nguyên liệu=====+ =====bể chứa nguyên liệu=====- =====thùng=====+ =====thùng==========vựa lúa==========vựa lúa=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hutch hutch] : Corporateinformation+ =====thùng đãi quặng, goòng mỏ =====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A box or cage, usu. with a wire mesh front,for keepingsmall pet animals.=====+ - =====Derog. a small house. [ME,=coffer, f.OF huche f. med.L hutica, of unkn. orig.]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[sideboard]] , [[buffet]] , [[cabinet]] , [[bin]] , [[cage]] , [[chest]] , [[coffer]] , [[coop]] , [[cupboard]] , [[hut]] , [[nest]] , [[pen]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
