-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Tình trạng biển rút để lại đất bồi==========Tình trạng biển rút để lại đất bồi=====+ + =====Sự sao nhãng, lơi là=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========khuyết điểm==========khuyết điểm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(usu. foll. by of) a neglect; failure to carry out one'sobligations (dereliction of duty). b an instance of this.=====+ =====noun=====- + :[[forsaking]] , [[desolation]] , [[relinquishment]] , [[desertion]] , [[negligence]] , [[evasion]] , [[nonperformance]] , [[carelessness]] , [[default]] , [[delinquency]] , [[neglect]] , [[omission]]- =====The act or an instance of abandoning; the process of beingabandoned.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A the retreat of the sea exposing new land. b theland so exposed.[L derelictio (as DERELICT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forsaking , desolation , relinquishment , desertion , negligence , evasion , nonperformance , carelessness , default , delinquency , neglect , omission
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ