-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ==========Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ=====::[[sick]] [[as]] [[a]] [[parrot]]::[[sick]] [[as]] [[a]] [[parrot]]- ::nhưsick+ ::bệnh như con vẹt+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 16: Dòng 17: =====Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt==========Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Imitator, mimic, Colloq copycat: She never has anoriginal idea of her own: she's a mere parrot of others'fashions and fancies.=====- - =====V.=====- - =====Imitate, mimic, ape, copy, echo, repeat, reiterate:Mick doesn't understand the issues and just parrots what hehears on TV.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====Any of various mainly tropical birds of theorder Psittaciformes, with a short hooked bill, often havingvivid plumage and able to mimic the human voice.=====- - =====A person whomechanically repeats the words or actions of another.=====- - =====V.tr.(parroted, parroting) repeat mechanically.=====- - =====Parrot-fashion(learning or repeating) mechanically without understanding.parrot-fish any fish of the genus Scarus, with a mouth like aparrot's bill and forming a protective mucous cocoon againstpredators. [prob. f. obs. or dial. F perrot parrot, dimin. ofPierre Peter: cf. PARAKEET]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=parrot parrot] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=parrot parrot] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====- *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html parrot] : life science dictionary+ :[[ape]] , [[chant]] , [[copy]] , [[copycat]] , [[echo]] , [[imitate]] , [[mime]] , [[mimic]] , [[quote]] , [[recite]] , [[reiterate]] , [[image]] , [[mirror]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[aper]] , [[bird]] , [[kaka]] , [[kea]] , [[polly]]+ =====noun=====+ :[[imitator]] , [[mimic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ