-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::tính cách phản bội::tính cách phản bội- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====adjective=====- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[apostate]] , [[betraying]] , [[double-crossing]] , [[faithless]] , [[perfidious]] , [[recreant]] , [[subversive]] , [[treacherous]] , [[treasonable]] , [[treasonous]] , [[two-faced ]]* , [[two-timing]] , [[undutiful]] , [[unfaithful]] , [[unpatriotic]] , [[untrue]] , [[wormlike]] , [[disloyal]] , [[false]] , [[false-hearted]] , [[seditious]] , [[renegade]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Treacherous, perfidious,seditious, subversive,insurrectionist,renegade,insurgent,disloyal,deceitful,untrue, unfaithful,faithless; treasonable,Colloqdouble-crossing,double-dealing,two-timing: They identifiedthe traitorous wretch and hanged him. Consorting with the enemyis a traitorous act.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apostate , betraying , double-crossing , faithless , perfidious , recreant , subversive , treacherous , treasonable , treasonous , two-faced * , two-timing , undutiful , unfaithful , unpatriotic , untrue , wormlike , disloyal , false , false-hearted , seditious , renegade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ