• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Câu chuyện vô vị; lời nói sáo=====
    =====Câu chuyện vô vị; lời nói sáo=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Chem. any binary compound of bromine.=====
     
    -
    =====Pharm. apreparation of usu. potassium bromide, used as a sedative.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Atrite remark.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[banality]] , [[commonplace]] , [[platitude]] , [[stereotype]] , [[truism]] , [[cliche]] , [[compound]] , [[saw]] , [[sedative]] , [[trite]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bromide bromide] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bromide bromide] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bromide bromide] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´broumaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) bromua
    ( số nhiều) thuốc an thần
    Người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
    Câu chuyện vô vị; lời nói sáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X