-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- average , boilerplate , convention , custom , fashion , formula , institution , mold , pattern , received idea , banality , bromide , commonplace , platitude , truism
verb
- catalogue , conventionalize , define , dub , institutionalize , methodize , normalize , pigeonhole * , regulate , standardize , systematize , take to be , typecast , categorize , convention , mold , pattern , standard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ