• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Suspicious, sceptical, dubious, d...)
    Hiện nay (05:40, ngày 25 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´liəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
     +
    =====thận trọng=====
    =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====
    =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Suspicious, sceptical, dubious, doubtful, doubting,distrustful, wary, cautious, chary, careful: I was very leeryof his story.=====
    +
    :[[careful]] , [[cautious]] , [[chary]] , [[distrustful]] , [[doubting]] , [[dubious]] , [[on one]]’s guard , [[shy]] , [[skeptical]] , [[uncertain]] , [[unsure]] , [[wary]] , [[mistrustful]] , [[suspicious]] , [[untrusting]] , [[guarded]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[certain]] , [[sure]] , [[unwary]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(leerier, leeriest) sl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Knowing, sly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of)wary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Leeriness n. [perh. f. obs. leer looking askance f.LEER(1) + -Y(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leery leery] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´liəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    thận trọng
    (từ lóng) ranh mãnh, láu cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , sure , unwary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X