• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:09, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´tju:biη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´tju:biη</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chiều dài của ống; hệ thống ống=====
    =====Chiều dài của ống; hệ thống ống=====
    ::[[two]] [[metres]] [[of]] [[copper]] [[tubing]]
    ::[[two]] [[metres]] [[of]] [[copper]] [[tubing]]
    ::hai mét ống đồng
    ::hai mét ống đồng
    - 
    =====Số lượng ống=====
    =====Số lượng ống=====
    - 
    =====Vật liệu để làm ống=====
    =====Vật liệu để làm ống=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    | __TOC__
    +
    =====Hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống,vỏ chống chống thấm=====
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)=====
    =====sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đường ống=====
    +
    =====đường ống=====
    ::[[discharge]] [[tubing]]
    ::[[discharge]] [[tubing]]
    ::đường ống đẩy
    ::đường ống đẩy
    ::[[tubing]] [[board]]
    ::[[tubing]] [[board]]
    ::bảng đường ống (ngầm)
    ::bảng đường ống (ngầm)
    -
    =====đường ống dẫn=====
    +
    =====đường ống dẫn=====
    -
     
    +
    =====hệ ống=====
    -
    =====hệ ống=====
    +
    =====hệ thống ống=====
    -
     
    +
    -
    =====hệ thống ống=====
    +
    ::[[lay]] [[flat]] [[tubing]]
    ::[[lay]] [[flat]] [[tubing]]
    ::hệ thống ống đặt bằng
    ::hệ thống ống đặt bằng
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
     
    +
    =====ống dẫn=====
    -
    =====ống dẫn=====
    +
    =====ống khai thác (thiết bị giếng khoan)=====
    -
     
    +
    =====ống mềm=====
    -
    =====ống khai thác (thiết bị giếng khoan)=====
    +
    =====sự đặt ống=====
    -
     
    +
    =====sự lắp ống=====
    -
    =====ống mềm=====
    +
    =====vật liệu làm ống=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đặt ống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lắp ống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật liệu làm ống=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[material]] [[formed]] [[into]] [[a]] [[cylindrical]], [[hollow]] [[body]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[material]] [[formed]] [[into]] [[a]] [[cylindrical]], [[hollow]] [[body]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.
    ''Giải thích VN'': Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A length of tube.=====
     
    - 
    -
    =====A quantity of tubes.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tubing tubing] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tubing tubing] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´tju:biη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiều dài của ống; hệ thống ống
    two metres of copper tubing
    hai mét ống đồng
    Số lượng ống
    Vật liệu để làm ống

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống,vỏ chống chống thấm

    Xây dựng

    sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)

    Kỹ thuật chung

    đường ống
    discharge tubing
    đường ống đẩy
    tubing board
    bảng đường ống (ngầm)
    đường ống dẫn
    hệ ống
    hệ thống ống
    lay flat tubing
    hệ thống ống đặt bằng
    ống
    ống dẫn
    ống khai thác (thiết bị giếng khoan)
    ống mềm
    sự đặt ống
    sự lắp ống
    vật liệu làm ống

    Giải thích EN: A material formed into a cylindrical, hollow body. Giải thích VN: Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X