• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:13, ngày 29 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">¸simbai´ousis</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸simbi´ousis</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều symbioses===
    ===Danh từ, số nhiều symbioses===
    - 
    =====(sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ thể.. cùng có lợi)=====
    =====(sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ thể.. cùng có lợi)=====
    ::[[the]] [[symbiosis]] [[between]] [[a]] [[plant]] [[and]] [[the]] [[insect]] [[that]] [[fertilizes]] [[it]]
    ::[[the]] [[symbiosis]] [[between]] [[a]] [[plant]] [[and]] [[the]] [[insect]] [[that]] [[fertilizes]] [[it]]
    ::sự cộng sinh giữa cây và côn trùng làm cho cây thụ phấn
    ::sự cộng sinh giữa cây và côn trùng làm cho cây thụ phấn
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====cộng sinh=====
    +
    =====cộng sinh=====
    ::[[conjunctive]] [[symbiosis]]
    ::[[conjunctive]] [[symbiosis]]
    ::cộng sinh kết hợp
    ::cộng sinh kết hợp
    Dòng 23: Dòng 18:
    =====sự cộng sinh=====
    =====sự cộng sinh=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đời sống cộng sinh=====
    +
    =====đời sống cộng sinh=====
    -
     
    +
    =====hiện tượng cộng sinh=====
    =====hiện tượng cộng sinh=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. symbioses) 1 a an interaction between two differentorganisms living in close physical association, usu. to theadvantage of both (cf. ANTIBIOSIS). b an instance of this.=====
     
    - 
    -
    =====A a mutually advantageous association or relationship betweenpersons. b an instance of this.=====
     
    - 
    -
    =====Symbiotic adj.symbiotically adv. [mod.L f. Gk sumbiosis a living together f.sumbioo live together, sumbios companion (as SYN-, bios life)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=symbiosis symbiosis] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸simbi´ousis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều symbioses

    (sinh vật học) sự cộng sinh (giữa hai loài, hai cơ thể.. cùng có lợi)
    the symbiosis between a plant and the insect that fertilizes it
    sự cộng sinh giữa cây và côn trùng làm cho cây thụ phấn

    Chuyên ngành

    Y học

    cộng sinh
    conjunctive symbiosis
    cộng sinh kết hợp
    constructive symbiosis
    cộng sinh xây dựng
    disjunctive symbiosis
    cộng sinh rời rạc

    Kỹ thuật chung

    sự cộng sinh

    Kinh tế

    đời sống cộng sinh
    hiện tượng cộng sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X