• Magneto

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ::[[m“g'ni:touz]]
    ::[[m“g'ni:touz]]
    ::(điện học) Manhêtô
    ::(điện học) Manhêtô
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====ma-nhê tô=====
    +
    =====ma-nhê tô=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.
    ''Giải thích VN'': Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====manheto=====
    +
    =====manheto=====
    ::[[adjustable]] [[lead]] [[magneto]]
    ::[[adjustable]] [[lead]] [[magneto]]
    ::manheto truyền động điều khiển
    ::manheto truyền động điều khiển
    Dòng 35: Dòng 30:
    ::[[magneto]] [[telephone]] [[set]]
    ::[[magneto]] [[telephone]] [[set]]
    ::máy điện thoại dùng manheto
    ::máy điện thoại dùng manheto
    -
    =====ma-nhê-tô=====
    +
    =====ma-nhê-tô=====
    -
     
    +
    =====manheto đánh lửa=====
    -
    =====manheto đánh lửa=====
    +
    -
     
    +
    =====máy từ điện=====
    =====máy từ điện=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -os) an electric generator using permanent magnets andproducing high voltage, esp. for the ignition of aninternal-combustion engine. [abbr. of MAGNETO-ELECTRIC]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magneto magneto] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=magneto&submit=Search magneto] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magneto magneto] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=magneto magneto] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mægˈnitoʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều magnetos

    m“g'ni:touz
    (điện học) Manhêtô

    Chuyên ngành

    Điện

    ma-nhê tô

    Giải thích VN: Máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong hệ động cơ nổ, phần cảm là nam châm vĩnh cửu.

    Kỹ thuật chung

    manheto
    adjustable lead magneto
    manheto truyền động điều khiển
    automatic lead magneto
    manheto truyền động tự động
    fixed lead magneto
    manheto truyền động cố định
    flywheel magneto
    manheto bánh quay
    ignition magneto
    manheto đánh lửa
    ignition magneto
    manheto đốt
    ignition magneto
    manheto mồi
    magneto anemometer
    máy đo gió manhêtô
    magneto ignition system
    hệ đánh lửa dùng manheto
    magneto telephone set
    máy điện thoại dùng manheto
    ma-nhê-tô
    manheto đánh lửa
    máy từ điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X