• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:57, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[canon]]
    +
    =====Như [[canon]]=====
    -
     
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Hẽm núi=====
    +
    =====Hẻm núi=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hẻm vực=====
    =====hẻm vực=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Gorge, ravine, gully or gulley, pass, defile, Brit dialectgill or ghyll, US and Canadian coul‚e, gulch; US gap, arroyo:The canyon created by the river is more than a thousand feetdeep.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[coulee]] , [[glen]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[ravine]] , [[valley]] , [[arroyo]] , [[divide]] , [[grand]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(also ca¤on) a deep gorge, often with a stream or river.[Sp. ca¤¢n tube, ult. f. L canna CANE]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[mountain]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canyon canyon] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=canyon canyon] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kænjən/

    Thông dụng

    Như canon

    Danh từ

    Hẻm núi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hẻm vực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    mountain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X