-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi=====+ =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng=====::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]::hơi thở sực mùi tỏi::hơi thở sực mùi tỏiDòng 14: Dòng 14: ::một thành phố đầy phong vị cổ xưa::một thành phố đầy phong vị cổ xưa- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Fragrant, sweet-smelling, aromatic, perfumed, odorous,scented, savoury: The entire house was redolent with the odourof pine needles.=====- =====Redolent with or of. reminiscent of,suggestive of, evocative of, remindful of, characteristic of,having the earmarks or hallmark of: The style of the film isredolent of 1930s Hollywood.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====(foll. by of,with) stronglyreminiscentor suggestiveor mentally associated.=====+ :[[ambrosial]] , [[balmy]] , [[evocative]] , [[fragrant]] , [[odoriferous]] , [[perfumed]] , [[pungent]] , [[remindful]] , [[reminiscent]] , [[scented]] , [[sweet-smelling]] , [[aromatic]] , [[savory]] , [[spicy]] , [[suggestive]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Fragrant.=====+ - + - =====Having a strong smell;odorous.=====+ - + - =====Redolence n. redolently adv.[ME f. OF redolent orL redolere (as RE-,olere smell)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , balmy , evocative , fragrant , odoriferous , perfumed , pungent , remindful , reminiscent , scented , sweet-smelling , aromatic , savory , spicy , suggestive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ