• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====vải=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Hàng dệt, sản phẩm dệt=====
     +
     
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    -
    =====ngành dệt=====
    +
    =====ngành dệt=====
    ::[[textile]] [[labeling]]
    ::[[textile]] [[labeling]]
    ::sự gắn nhãn ngành dệt
    ::sự gắn nhãn ngành dệt
    -
    =====dệt=====
    +
    =====dệt=====
    =====thuộc dệt=====
    =====thuộc dệt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hàng dệt=====
    =====hàng dệt=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cloth]] , [[fabric]] , [[fiber]] , [[goods]] , [[yarn]]
    -
    =====Any woven material.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Any cloth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of weaving or cloth (textile industry).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Woven (textilefabrics).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suitable for weaving (textile materials). [Ltextilis (as TEXT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=textile textile] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=textile textile] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=textile textile] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tekstail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dệt, có sợi dệt được
    textile materials
    nguyên liệu để dệt
    textile fabric
    vải
    textile industry
    công nghiệp dệt

    Danh từ

    ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy)

    =Nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vải

    Cơ - Điện tử

    Hàng dệt, sản phẩm dệt

    Dệt may

    ngành dệt
    textile labeling
    sự gắn nhãn ngành dệt
    dệt
    thuộc dệt

    Kỹ thuật chung

    hàng dệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cloth , fabric , fiber , goods , yarn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X