• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tính vĩnh viễn=====
    =====tính vĩnh viễn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Endlessness, everlastingness, unendingness, boundlessness,perpetuity, timelessness, infinity: Many religions believe inthe eternity of the soul.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[aeon]] , [[afterlife]] , [[age]] , [[ages]] , [[blue moon ]]* , [[dog]]’s age , [[endlessness]] , [[endless time]] , [[everlastingness]] , [[forever and a day]] , [[future]] , [[immortality]] , [[imperishability]] , [[infiniteness]] , [[infinitude]] , [[infinity]] , [[kingdom come ]]* , [[other world]] , [[perpetuity]] , [[timelessness]] , [[time without end]] , [[wild blue yonder]] , [[world without end ]]* , [[eternality]] , [[eternalness]] , [[sempiternity]] , [[ceaselessness]] , [[world without end]] , [[deathlessness]] , [[everlasting life]] , [[eon]] , [[long]] , [[year]] , [[blue moon]] , [[forever]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 infinite or unending (esp. future) time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theol. endless life after death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The state of being eternal.4 colloq. (often prec. by an) a very long time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)eternal truths.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eternity eternity] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eternity eternity] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /i:'tə:niti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính vĩnh viễn, tính bất diệt
    Tiếng tăm muôn đời
    ( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
    eternity ring
    chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính vĩnh viễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X