• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:49, ngày 8 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Bài hát mừng ( (thường) vào dịp lễ Nô-en)=====
    +
    =====Bài hát mừng (thường vào dịp lễ Nô-en)=====
    =====Tiếng hót ríu rít (chim)=====
    =====Tiếng hót ríu rít (chim)=====
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Hót ríu rít (chim)=====
    =====Hót ríu rít (chim)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    * V_ed: [[Carolled]]
    * V_ed: [[Carolled]]
    *V_ing: [[Carolling]]
    *V_ing: [[Carolling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[ballad]] , [[canticle]] , [[canzonet]] , [[chorus]] , [[christmas song]] , [[ditty ]]* , [[lay]] , [[madrigal]] , [[noel]] , [[song]] , [[strain]] , [[dance]] , [[ditty]] , [[hymn]] , [[sing]] , [[warble]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[chant]] , [[vocalize]]
    -
    =====N. a joyous song, esp. a Christmas hymn.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.(carolled, carolling; US caroled, caroling) 1 intr. sing carols,esp. outdoors at Christmas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. sing joyfully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Caroler n. (also caroller). [ME f. OF carole, caroler, ofunkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=carol carol] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=carol&x=0&y=0 carol] : Search MathWorld
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carol carol] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kærəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài hát mừng (thường vào dịp lễ Nô-en)
    Tiếng hót ríu rít (chim)

    Động từ

    Hát mừng
    Hót ríu rít (chim)

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chant , vocalize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X