-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========đánh giá thấp==========đánh giá thấp=====Dòng 19: Dòng 17: =====ước tính thấp==========ước tính thấp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh giá (quá) thấp=====+ =====đánh giá (quá) thấp=====- =====đánh giá thấp=====+ =====đánh giá thấp==========sự đánh giá quá thấp==========sự đánh giá quá thấp=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Undervalue,underrate,discount,misjudge,miscalculate,misprize,minimize,depreciate, belittle, not do justiceto,fail to appreciate,set (too) little store by, think(too)little of: No one should underestimate the physical and mentaleffort involved.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[belittle]] , [[deprecate]] , [[depreciate]] , [[disesteem]] , [[disparage]] , [[make light of]] , [[miscalculate]] , [[miscarry]] , [[not do justice]] , [[put down ]]* , [[sell short]] , [[slight]] , [[think too little of]] , [[underrate]] , [[undervalue]] , [[minimize]]- =====V. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.tr. form too low an estimate of.=====+ =====verb=====- + :[[exaggerate]] , [[maximize]] , [[overestimate]]- =====N. anestimate that is too low.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Underestimation n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=underestimate underestimate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belittle , deprecate , depreciate , disesteem , disparage , make light of , miscalculate , miscarry , not do justice , put down * , sell short , slight , think too little of , underrate , undervalue , minimize
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ