-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====uốn=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====điểm uốn=====+ =====điểm uốn=====- =====lún xuống=====+ =====lún xuống=====- =====uốn=====+ =====uốn==========uốn cong==========uốn cong=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wire,lead,cord,cable,extension: Replace this flexbefore you have a short circuit.=====+ =====verb=====- + :[[angle]] , [[contract]] , [[crook]] , [[curve]] , [[lean]] , [[mold]] , [[ply]] , [[spring]] , [[stretch]] , [[tighten]] , [[tilt]] , [[yield]] , [[bend]] , [[tense]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Bend,give, stretch,curve: The plastic tube can beflexed many times without breaking.=====+ :[[be stiff]] , [[extend]] , [[straighten]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Exercise, tense, tighten,contract: He flexed his muscles before lifting the weight.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flex flex]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flex flex]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=flex flex]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ