• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====uốn=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====điểm uốn=====
    +
    =====điểm uốn=====
    -
    =====lún xuống=====
    +
    =====lún xuống=====
    -
    =====uốn=====
    +
    =====uốn=====
    =====uốn cong=====
    =====uốn cong=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Wire, lead, cord, cable, extension: Replace this flexbefore you have a short circuit.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[angle]] , [[contract]] , [[crook]] , [[curve]] , [[lean]] , [[mold]] , [[ply]] , [[spring]] , [[stretch]] , [[tighten]] , [[tilt]] , [[yield]] , [[bend]] , [[tense]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Bend, give, stretch, curve: The plastic tube can beflexed many times without breaking.=====
    +
    :[[be stiff]] , [[extend]] , [[straighten]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Exercise, tense, tighten,contract: He flexed his muscles before lifting the weight.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flex flex] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flex flex] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=flex flex] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fleks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) dây mềm

    Ngoại động từ

    Làm cong, uốn cong

    Nội động từ

    Cong lại; gập lại (cánh tay)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    uốn

    Kỹ thuật chung

    điểm uốn
    lún xuống
    uốn
    uốn cong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X