-
(Khác biệt giữa các bản)n (sen)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Có chất phó mát; có mùi phó mát==========Có chất phó mát; có mùi phó mát=====- =====Đúng mốt; sang, bảnh=====+ =====Đúng mốt; sang, bảnh, sến==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có chất fomat=====+ =====có chất fomat==========có mùi fomat==========có mùi fomat=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(cheesier,cheesiest) 1 like cheese in taste,smell,appearance,etc.=====+ =====adjective=====- + :[[base]] , [[cheap]] , [[lousy]] , [[miserable]] , [[paltry]] , [[poor]] , [[rotten]] , [[sleazy]] , [[trashy]] , [[caseous]] , [[inferior]] , [[shabby]] , [[worthless]]- =====Sl.inferior; cheap and nasty.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cheesy cheesy]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ