• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:08, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(cái) bình=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cái bình=====
    =====cái bình=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[capsule]] , [[cistern]] , [[container]] , [[ewer]] , [[jar]] , [[ossuary]] , [[pitcher]] , [[samovar]] , [[vase]] , [[vessel]]
    -
    =====A vase with a foot and usu. a rounded body,esp. for storing the ashes of the cremated dead or as a vesselor measure.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====A large vessel with a tap, in which tea or coffeeetc. is made or kept hot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. anything in which a dead bodyor its remains are preserved, e.g. a grave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. enclose inan urn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Urnful n. (pl. -fuls). [ME f. L urna, rel. tourceus pitcher]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=urn urn] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=urn&searchtitlesonly=yes urn] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ɜːn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử)
    Bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng
    Bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cái) bình

    Kỹ thuật chung

    cái bình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X