• /´sistən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
    Bể chứa, bình chứa
    the cistern of a barometer
    bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bể (chứa chất lỏng)

    Xây dựng

    bể hở
    bể kín xitec

    Kỹ thuật chung

    bể
    bể chứa
    bể chứa nước
    bình chứa
    hồ chứa nước
    cốc
    két nước
    thùng chứa
    automatic flashing cistern
    thùng chứa nước dâng tự động
    thùng chứa nước
    automatic flashing cistern
    thùng chứa nước dâng tự động

    Kinh tế

    bể chứa
    xitec

    Địa chất

    két, bể nước, xitec, bình chứa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X