-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ::cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác::cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- =====A male goose.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Sl. a look, a glance (take agander).=====+ =====noun=====- + :[[blush]] , [[glimpse]] , [[peek]] , [[peep]] , [[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]- =====V.intr. look or glance.[OE gandra,rel. to GANNET]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gander gander]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gander gander]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gander gander]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ