-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====giống=====+ =====giống=====::[[gender]] [[bender]]::[[gender]] [[bender]]::bộ uốn giống (đực/cái)::bộ uốn giống (đực/cái)Dòng 24: Dòng 22: ::[[gender]] [[mender]]::[[gender]] [[mender]]::bộ đổi giống (đực/cái)::bộ đổi giống (đực/cái)- ===Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A the grammatical classification of nouns and relatedwords,roughly corresponding to the two sexes and sexlessness.b each of the classes of nouns (see MASCULINE,FEMININE,NEUTER,COMMON adj.=====+ =====noun=====- + :[[common]] , [[feminine]] , [[gender-specific]] , [[masculine]] , [[neuter]] , [[class]] , [[epicene]] , [[female]] , [[identity]] , [[male]] , [[sex]] , [[sort]]- =====).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(of nouns and related words) the property ofbelonging to such aclass.=====+ - + - =====Colloq. a person's sex.[ME f. OFgendre ult. f. L GENUS]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gender gender]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gender gender]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gender gender]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=gender gender]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ