• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:34, ngày 30 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====thùng lặn=====
    =====thùng lặn=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====ô cờ=====
    +
    =====ô cờ=====
    -
    =====rương=====
    +
    =====rương=====
    -
    =====trần nhà=====
    +
    =====trần nhà=====
    ::[[coffer]] [[ketxon]]
    ::[[coffer]] [[ketxon]]
    ::lớp áo trần nhà
    ::lớp áo trần nhà
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buồng âu=====
    +
    =====buồng âu=====
    -
    =====cống=====
    +
    =====cống=====
    ::[[coffer-dam]]
    ::[[coffer-dam]]
    ::tường chắn thủy công
    ::tường chắn thủy công
    -
    =====hòm=====
    +
    =====hòm=====
    -
    =====lớp áo=====
    +
    =====lớp áo=====
    -
    =====giếng chìm=====
    +
    =====giếng chìm=====
    ::[[coffer]] [[sinking]]
    ::[[coffer]] [[sinking]]
    ::sự hạ giếng chìm
    ::sự hạ giếng chìm
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====lớp trát, lớp bọc, lớp phủ =====
    -
    =====A box, esp. a large strongbox for valuables.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) atreasury or store of funds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sunken panel in a ceiling etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coffered adj. [ME f. OF coffre f. L cophinus f. Gkkophinos basket]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coffer coffer] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[case]] , [[casket]] , [[chest]] , [[exchequer]] , [[repository]] , [[strongbox]] , [[treasure chest]] , [[treasury]] , [[war chest]] , [[box]] , [[caisson]] , [[depository]] , [[hutch]] , [[trunk]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´kɔfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái két (để tiền)
    ( số nhiều) kho bạc
    (như) coffer-dam

    Ngoại động từ

    Cất vào két (tiền)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thùng lặn

    Xây dựng

    ô cờ
    rương
    trần nhà
    coffer ketxon
    lớp áo trần nhà

    Kỹ thuật chung

    buồng âu
    cống
    coffer-dam
    tường chắn thủy công
    hòm
    lớp áo
    giếng chìm
    coffer sinking
    sự hạ giếng chìm

    Địa chất

    lớp trát, lớp bọc, lớp phủ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X