-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========thùng lặn==========thùng lặn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ô cờ=====+ =====ô cờ=====- =====rương=====+ =====rương=====- =====trần nhà=====+ =====trần nhà=====::[[coffer]] [[ketxon]]::[[coffer]] [[ketxon]]::lớp áo trần nhà::lớp áo trần nhà=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buồng âu=====+ =====buồng âu=====- =====cống=====+ =====cống=====::[[coffer-dam]]::[[coffer-dam]]::tường chắn thủy công::tường chắn thủy công- =====hòm=====+ =====hòm=====- =====lớp áo=====+ =====lớp áo=====- =====giếng chìm=====+ =====giếng chìm=====::[[coffer]] [[sinking]]::[[coffer]] [[sinking]]::sự hạ giếng chìm::sự hạ giếng chìm- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====lớp trát, lớp bọc, lớp phủ =====- =====A box,esp. a large strongbox for valuables.=====+ - + - =====(in pl.) atreasury or store of funds.=====+ - + - =====A sunken panel in a ceiling etc.=====+ - + - =====Coffered adj. [ME f. OF coffre f. L cophinus f. Gkkophinos basket]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coffer coffer]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[case]] , [[casket]] , [[chest]] , [[exchequer]] , [[repository]] , [[strongbox]] , [[treasure chest]] , [[treasury]] , [[war chest]] , [[box]] , [[caisson]] , [[depository]] , [[hutch]] , [[trunk]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- case , casket , chest , exchequer , repository , strongbox , treasure chest , treasury , war chest , box , caisson , depository , hutch , trunk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ