• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:56, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´sɔ:nə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´sɔ:nə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự tắm hơi; nhà tắm hơi, phòng tắm hơi=====
    =====Sự tắm hơi; nhà tắm hơi, phòng tắm hơi=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nhà tắm hơi (kiểu Phần lan)=====
    =====nhà tắm hơi (kiểu Phần lan)=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====phòng tắm hơi=====
    +
    =====phòng tắm hơi=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[closed]] [[building]] [[or]] [[room]] [[in]] [[which]] [[high]] [[levels]] [[of]] [[dry]] [[heat]] [[are]] [[produced]] [[for]] [[therapeutic]] [[purposes]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[closed]] [[building]] [[or]] [[room]] [[in]] [[which]] [[high]] [[levels]] [[of]] [[dry]] [[heat]] [[are]] [[produced]] [[for]] [[therapeutic]] [[purposes]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một nhà hoặc phòng kín trong đó hơi nóng, khô được tạo ra nhằm mục đích chữa bệnh.
    ''Giải thích VN'': Một nhà hoặc phòng kín trong đó hơi nóng, khô được tạo ra nhằm mục đích chữa bệnh.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A Finnish-style steam bath.=====
     
    - 
    -
    =====A building used for this.[Finn.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sauna sauna] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sauna sauna] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´sɔ:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắm hơi; nhà tắm hơi, phòng tắm hơi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà tắm hơi (kiểu Phần lan)

    Y học

    phòng tắm hơi

    Giải thích EN: A closed building or room in which high levels of dry heat are produced for therapeutic purposes. Giải thích VN: Một nhà hoặc phòng kín trong đó hơi nóng, khô được tạo ra nhằm mục đích chữa bệnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X