-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ, số nhiều scenarios======Danh từ, số nhiều scenarios===+ =====Tình huống, trường hợp ==========Kịch bản (phim, kịch)==========Kịch bản (phim, kịch)=====Dòng 11: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========diễn tiến==========diễn tiến======== Kinh tế ====== Kinh tế ========phương pháp kịch bản==========phương pháp kịch bản=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scenario scenario] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[book]] , [[outline]] , [[pages]] , [[plot]] , [[r]]- =====(master or ground or floor) plan, (grand) scheme, plot,schema, design, outline,layout,framework, structure; sequenceof events, routine: According to this scenario, the bank willprovide the financing and we shall organize the take-over. 2(plot) summary,pr‚cis, r‚sum‚, synopsis; (working or shooting)script, screenplay: The scenario for the film was a jointventure between the director and the author of the book on whichit was based.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -os) 1 an outline of the plot of a play, film, opera,etc., with details of the scenes, situations, etc.=====+ - + - =====Apostulated sequence of future events.=====+ - + - =====Scenarist n. (in sense1).[It. (as SCENA)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ