-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)==========Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)=====+ =====(chỗ) lồi==========(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)==========(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====adjective=====- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[bent]] , [[contorted]] , [[crooked]] , [[deformed]] , [[distorted]] , [[gnarly]] , [[knurled]] , [[leathery]] , [[out of shape]] , [[rough]] , [[rugged]] , [[tortured]] , [[twisted]] , [[weather-beaten]] , [[wrinkled]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Twisted,knotty,lumpy,bumpy,knotted,bent,crooked,distorted,contorted,warped;,arthritic: I concealed myself inthe gnarled branches of the old oak. The beggar reached out tome with her gnarled hand.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[straight]] , [[unbent]] , [[uncurled]] , [[untwisted]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(also gnarly) (of a tree,hands, etc.) knobbly,twisted,rugged.[var. of knarled, rel. to KNURL]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ