-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đề cử=====+ =====đề cử=====- =====giới thiệu=====+ =====giới thiệu=====- =====người ký danh=====+ =====người ký danh=====- =====quyền đề cử=====+ =====quyền đề cử=====- =====sự chỉ định=====+ =====sự chỉ định=====- =====sự chỉ định bổ nhiệm=====+ =====sự chỉ định bổ nhiệm=====- =====sự bổ nhiệm=====+ =====sự bổ nhiệm==========sự đề cử==========sự đề cử=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nomination nomination] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[choice]] , [[designation]] , [[election]] , [[naming]] , [[proposal]] , [[recommendation]] , [[selection]] , [[suggestion]]- =====The act or an instance of nominating; the state of beingnominated.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The right of nominating for an appointment (have anomination at your disposal).[ME f. OF nomination or Lnominatio (as NOMINATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- choice , designation , election , naming , proposal , recommendation , selection , suggestion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ