• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhà ở=====
    +
    =====nhà ở=====
    =====sự ở=====
    =====sự ở=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chỗ ở=====
    +
    =====chỗ ở=====
    -
    =====nhà ở=====
    +
    =====nhà ở=====
    -
    =====nơi cư trú=====
    +
    =====nơi cư trú=====
    =====sự cư trú=====
    =====sự cư trú=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=habitation habitation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[abode]] , [[domicile]] , [[dwelling]] , [[house]] , [[lodging]] , [[place]] , [[residence]]
    -
    =====The process of inhabiting (fit for human habitation).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Ahouse or home. [ME f. OF f. L habitatio -onis (as HABITANT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,hæbi'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ở, sự cư trú
    fit for habitation
    có thể ở được
    Nhà ở, nơi cư trú

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhà ở
    sự ở

    Kinh tế

    chỗ ở
    nhà ở
    nơi cư trú
    sự cư trú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X