-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhà ở=====+ =====nhà ở==========sự ở==========sự ở======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ ở=====+ =====chỗ ở=====- =====nhà ở=====+ =====nhà ở=====- =====nơi cư trú=====+ =====nơi cư trú==========sự cư trú==========sự cư trú=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=habitation habitation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[abode]] , [[domicile]] , [[dwelling]] , [[house]] , [[lodging]] , [[place]] , [[residence]]- =====The process of inhabiting (fit for human habitation).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Ahouse or home.[ME f. OF f. L habitatio -onis (as HABITANT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ