-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự gặm mòn=====, sựăn mòn+ =====Sự gặm mòn=====+ =====Sự ăn mòn=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====xói mòn [sự xói mòn]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự gỉ, sự ăn mòn=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====gặm mòn=====+ =====gặm mòn=====- =====ăn mòn=====+ =====ăn mòn=====- =====sự ăn mòn=====+ =====sự ăn mòn=====- =====sự bào mòn=====+ =====sự bào mòn=====- =====sự gặm mòn=====+ =====sự gặm mòn=====- =====sự gỉ=====+ =====sự gỉ=====- =====sự rửa xói=====+ =====sự rửa xói==========sự xói lở==========sự xói lở======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gặm mòn=====+ =====gặm mòn=====- =====phá hủy dần=====+ =====phá hủy dần==========sự ăn mòn==========sự ăn mòn=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrosion corrosion] : Corporateinformation+ =====sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ =====- === Oxford===+ - =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- =====The process of corroding, esp. of a rusting metal.=====+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]- =====Adamage caused by corroding. b a corroded area.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , decomposition , degeneration , deterioration , erosion , oxidation , rust , wear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ