• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Thèm thuồng, thèm muốn=====
    =====Thèm thuồng, thèm muốn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(coveted, coveting) desire greatly (esp. somethingbelonging to another person) (coveted her friend's earrings).=====
     
    -
    =====Covetable adj. [ME f. OF cu-, coveitier f. Rmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aspire to]] , [[begrudge]] , [[choose]] , [[crave]] , [[desiderate]] , [[envy]] , [[fancy]] , [[hanker for]] , [[have eye on]] , [[have hots for]] , [[itch for]] , [[long for]] , [[lust after]] , [[spoil for]] , [[thirst for]] , [[want]] , [[wish for]] , [[yearn for]] , [[yen for]] , [[grudge]] , [[ache]] , [[hanker]] , [[long]] , [[pant]] , [[pine]] , [[wish]] , [[yearn]] , [[aspire]] , [[desire]] , [[lust]] , [[thirst]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abjure]] , [[be generous]] , [[give]] , [[not want]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´kʌvit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thèm thuồng, thèm muốn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X