-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]Xem [[settle]]Xem [[settle]]+ =====Như [[pound]]: Dấu thăng (trên bàn phím điện thoại, máy tính)=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 23: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========dữ liệu hỏng==========dữ liệu hỏng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=hash hash] : Foldoc=== Điện====== Điện===- =====nhiễu Hash=====+ =====nhiễu Hash=====''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.Dòng 37: Dòng 35: =====rác liệu==========rác liệu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====băm nhỏ=====+ =====băm nhỏ==========thái nhỏ==========thái nhỏ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hash hash] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[assortment]] , [[clutter]] , [[confusion]] , [[hodgepodge ]]* , [[hotchpotch]] , [[jumble]] , [[litter]] , [[medley]] , [[m]]- =====Mixture, confusion, hotchpotchor US and Canadianhodgepodge, pot-pourri, gallimaufry, farrago, mishmash, jumble,mess, shambles, olla podrida, m‚lange, medley: The building isa hash of a dozen architectural styles.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====Fiasco,disaster,botch, mess, Slang Brit balls-up, US snafu: The council reallymade a hash of its housing policy.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Often, hash up. mangle, mess or mix up, make a hash ormess or jumble of, muddle, bungle, botch, mishandle, mismanage,ruin, spoil, butcher, Colloq foul or louse up, screw up, muff,Brit bugger up: Our plans for a holiday have been all hashedup.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assortment , clutter , confusion , hodgepodge * , hotchpotch , jumble , litter , medley , m
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ