-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người vi phạm=====+ =====người vi phạm=====- =====người phạm tội=====+ =====người phạm tội==========tội phạm==========tội phạm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=offender offender] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[con ]]* , [[convict]] , [[criminal]] , [[crook]] , [[culprit]] , [[delinquent]] , [[felon]] , [[guilty party]] , [[guilty person]] , [[jailbird]] , [[lawbreaker]] , [[malefactor]] , [[sinner]] , [[suspect]] , [[transgressor]] , [[wrongdoer]] , [[trespasser]] , [[wrong-doer]]- =====Criminal,malefactor,lawbreaker,outlaw, wrongdoer,culprit,miscreant,transgressor, sinner,evil-doer, Slangcrook: I don't know if they apprehended the offender.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- con * , convict , criminal , crook , culprit , delinquent , felon , guilty party , guilty person , jailbird , lawbreaker , malefactor , sinner , suspect , transgressor , wrongdoer , trespasser , wrong-doer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ