-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cách nấu nướng=====+ =====cách nấu nướng==========nghệ thuật==========nghệ thuật=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A style or method ofcooking,esp. of a particular countryor establishment.[F f. L coquina f. coquere to cook]=====+ =====noun=====- + :[[cooking]] , [[dishes]] , [[eats ]]* , [[fare]] , [[grub ]]* , [[meal]] , [[menu]] , [[cookery]] , [[food]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cuisine cuisine]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ