-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">prɔŋ, prɒŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">prɔŋ, prɒŋ</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 20: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chạc=====- =====chạc=====+ ::[[prong]] [[chuck]]::[[prong]] [[chuck]]::chạc kẹp::chạc kẹp- =====răng cưa=====+ =====răng cưa=====- + - =====vấu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. each of two or more projecting pointed parts atthe end of a fork etc.=====+ - ===V.tr.===+ - + - =====Pierce or stab with a fork.2 turn up (soil) with a fork.=====+ - + - =====Prong-buck (or -horn or -hornedantelope) a N. American deerlike ruminant, Antilocapraamericana, the male of which has horns with forward-pointingprongs. three-pronged attack an attack on three separate pointsat once.=====+ - + - =====Pronged adj. (also in comb.). [ME (also prang),perh. rel. to MLG prange pinching instrument]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====vấu=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prong prong] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bidentate]] , [[pronged]]+ =====noun=====+ :[[fork]] , [[hook]] , [[horn]] , [[nib]] , [[point]] , [[spike]] , [[spine]] , [[spur]] , [[tine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ