• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (17:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">prɔŋ, prɒŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">prɔŋ, prɒŋ</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chạc=====
    -
    =====chạc=====
    +
    ::[[prong]] [[chuck]]
    ::[[prong]] [[chuck]]
    ::chạc kẹp
    ::chạc kẹp
    -
    =====răng cưa=====
    +
    =====răng cưa=====
    -
     
    +
    -
    =====vấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. each of two or more projecting pointed parts atthe end of a fork etc.=====
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pierce or stab with a fork.2 turn up (soil) with a fork.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prong-buck (or -horn or -hornedantelope) a N. American deerlike ruminant, Antilocapraamericana, the male of which has horns with forward-pointingprongs. three-pronged attack an attack on three separate pointsat once.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pronged adj. (also in comb.). [ME (also prang),perh. rel. to MLG prange pinching instrument]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vấu=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prong prong] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bidentate]] , [[pronged]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fork]] , [[hook]] , [[horn]] , [[nib]] , [[point]] , [[spike]] , [[spine]] , [[spur]] , [[tine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /prɔŋ, prɒŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Răng, ngạnh (của cái chĩa)
    the prong of a fork
    răng nĩa
    Cái chĩa (để đảo rơm)
    Nhánh (gác nai)

    Ngoại động từ

    Chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên bằng chĩa

    Kỹ thuật chung

    chạc
    prong chuck
    chạc kẹp
    răng cưa
    vấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bidentate , pronged
    noun
    fork , hook , horn , nib , point , spike , spine , spur , tine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X